Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 2041 đến 2160 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chễm chệ chễm chện chỉ chỉ đạo
chỉ định chỉ điểm chỉ bảo chỉ dẫn
chỉ dụ chỉ giáo chỉ huy chỉ huy phó
chỉ huy trưởng chỉ nam chỉ rõ chỉ số
chỉ tay chỉ thị chỉ thiên chỉ tiêu
chỉ trích chỉ trỏ chỉ vẽ chỉnh
chỉnh đốn chỉnh hình chỉnh huấn chỉnh lý
chỉnh lưu chỉnh tề chỉnh thể chị
chị bộ chị em chị hằng chịt
chịu chịu đầu hàng chịu đực chịu đựng
chịu khó chịu nhục chịu phép chịu tang
chịu tội chịu thua chịu trống chớ
chớ chi chớ hề chớ kể chới với
chớm chớm nở chớp chớp bóng
chớp mắt chớp nhoáng chớt nhả chộp
chột chột dạ chột mắt Chăm
chăm chăm bón chăm chú chăm chút
chăm chắm chăm chỉ chăm lo chăm nom
chăm sóc chăn chăn chiếu chăn dắt
chăn gối chăn nuôi chăn thả chăng
chăng lưới chăng màn chăng nữa chõ
chõi chõm chõm chọe chõng
che che đậy che chở che giấu
che lấp che phủ chem chép chen
chen chúc chen lấn cheo cheo chéo
cheo cưới cheo leo chi chi điếm
chi đoàn chi bằng chi bộ chi cục
chi chít chi dùng chi li chi phí
chi phối chi phiếu chi tiêu chi tiết
chi viện chia chia cắt chia lìa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.